Bài này dịch chữ "yield" thành "lợi suất" là rất chính xác. Nhưng tôi thấy cần làm rõ thêm một số vấn đề.
Câu "Ngoài yếu tố tiền lãi (coupon rate), người đầu tư vào bond còn được hưởng một khoản nữa, gọi là yield...” thực ra không chính xác. Nhà đầu tư vào trái phiếu (sơ cấp hay thứ cấp) chỉ nhận được coupon (chữ này đã được dịch khá thông dụng là "trái tức", tương đương với "cổ tức" cho cổ phiếu) và tiền gốc vào cuối kỳ. Yield là một con số đại diện cho trái phiếu được tính dựa vào một số yếu tố như giá mua, trái tức, thời hạn đáo hạn... và một số giả định (reinvestment rate, day count convention). Do đó yield là một khái niệm "nhân tạo" chứ không phải một khoản nhà đầu tư được "nhận thêm" bên cạnh coupon. Nó thuận tiện trong giao dịch và phân tích/dự báo vì nó kết hợp được nhiều thông tin liên quan đến trái phiếu mà nó đại diện. Bên cạnh "yield" trái phiếu còn có một số chỉ số "nhân tạo" khác (duration, convexity) ít phổ biến hơn, chắc không cần/không nên dịch sang tiếng Việt.
Một điểm cần lưu ý là interest, dividend, coupon có đơn vị là $. Tỷ lệ của các con số đó so với giá trị ban đầu (hoặc face value) có đơn vị là % đúng ra phải thêm chữ "rate". Nghĩa là "interest rate", "dividend rate", "coupon rate", dịch ra là "lãi suất", "tỷ lệ cổ tức", tỷ lệ trái tức". Tuy nhiên trên thị trường (và báo chí tài chính) người ta có thể nói tắt và bỏ chữ "rate" dù đề cập đến tỷ lệ, đặc biệt với coupon (e.g. "This bond has 5% coupon."). Một "thói quen" khác của thị trường là thay vì nói "dividend rate" người ta hay sử dụng "dividend yield" hơn, chữ "yield" ở đây hoàn toàn tương đương với "rate" chứ không có ý nghĩa gì đặc biệt cả. Yield luôn có đơn vị là %.
Thuật ngữ "municipal bond" trong bài này (và nhiều báo chí tiếng Việt) dịch là "trái phiếu đô thị" không hoàn toàn chính xác. Chữ "municipality" ở đây không nên hiểu máy móc là đô thị/thành phố mà là một cấp chính quyền nào đó thấp hơn chính quyền trung ương. Municipality (trong nghĩa municipal bond) có thể là bang, tỉnh, quận, huyện... Cho nên cách dịch chính xác hơn mà nhiều báo chí đã sử dụng là "trái phiếu địa phương". Trên thị trường Mỹ, municipal bonds (gọn tắt là munis) có vai trò khá đặc biệt vì nó được miễn thuế nhưng vẫn bị default risk (các bang/county của Mỹ có thể tuyên bố phá sản, trừ Puerto Rico).
Khi nói về creditworthiness, đúng là yield lên xuống có phản ánh mức độ rủi ro của nhà phát hành. Tuy nhiên thị trường thường nhìn vào spread để đánh giá rủi ro chứ không phải yield. Spread là chênh lệch giữa yield của một loại trái phiếu với một trái phiếu khác (có cùng thời gian đáo hạn), thường là trái phiếu chính phủ hoặc những loại trái phiếu có rủi ro thấp (AAA rating). Gần đây khi thị trường Credit Default Swap phát triển người ta chuyển dần sang đánh giá/trade rủi ro bằng CDS spread cho những loại bond có công cụ này.
Yield (curve) đúng là được thị trường và các nhà kinh tế/policy maker quan tâm dù có thể họ không đầu tư vào trái phiếu. Mặt bằng lợi suất (yield curve level) phản ánh nhu cầu vốn/đầu tư trong nền kinh tế. Tuy nhiên độ dốc của đường lợi suất (yield curve slope) mới là chỉ số có tính dự báo cao cho business cycle. Đường yield curve thông thường dốc lên (positive slope), nghĩa là yield ở các kỳ hạn dài cao hơn các kỳ hạn ngắn. Khi nó dốc xuống (negative slope) thì nhiều khả năng nền kinh tế sắp bị suy thoái. Tuy nhiên trong vài năm gần đây vì mặt bằng lãi suất quá thấp (bị chặn ở mức zero - zero lower bound) yield curve slope bị distorted. Một số nghiên cứu của Fed và các nhà kinh tế khác đã chỉ ra và tìm cách khắc phục vấn đề này (ai quan tâm có thể search ZIRP+yield curve).
Điểm cuối cùng là xin các bạn hãy dịch chữ "commodity" thành "THƯƠNG PHẨM", đừng dịch thành "hàng hoá" rồi thêm các tính từ bổ nghĩa vào. Chữ "thương phẩm" dù chưa phổ biến/chưa quen tai nhưng cực kỳ chính xác và rất sâu sắc cả về ý nghĩa lẫn lịch sử.
Tóm lại tôi ủng hộ cách dịch một số thuật ngữ tài chính như sau:
Securities = chứng khoán
Stock = cổ phiếu (nhưng stockmarket = thị trường chứng khoán; stock exchange = sàn giao dịch chứng khoán, stock broker = nhà/công ty môi giới chứng khoán)
Equity = cổ phiếu (equity market = thị trường cổ phiếu)
Dividend = cổ tức (dividend yield = tỷ lệ cổ tức)
Bond = trái phiếu
Coupon = trái tức
(một số người dịch bond holder = trái chủ)
Yield = lợi suất (trước đây tôi dịch là "lợi tức" nhưng "lợi suất" chính xác hơn)
Clean price = giá sạch, nhưng dirty price = giá chưa hiệu chỉnh (vì giá bẩn nghe không tốt)
Municipal bond = trái phiếu địa phương
Commodity = THƯƠNG PHẨM <<<<< please!
http://www.thesaigontimes.vn/150592/%E2%80%9CLoi-suat%E2%80%9D-la-gi?.html
http://www.thesaigontimes.vn/150592/%E2%80%9CLoi-suat%E2%80%9D-la-gi?.html
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Bitcoin II
http://kinhtetaichinh.blogspot.com/2018/01/bitcoin-ii.html
-
Tôi không phản đối việc tăng giá điện, miễn là nó được quyết định bởi cung cầu và thị trường điện có cạnh tranh. Nhưng phát biểu này của thố...
-
Đọc "Ái tình và Cam ranh" của 5Xu chợt nhớ đến quốc gia này ở châu Phi. Cho dù Cam Ranh có mở cửa cho tàu của TQ vào, Djubouti mới...
-
Dành cho các bạn sinh viên kinh tế: một khoá học econometrics ngắn về network models. http://economistsview.typepad.com/economistsview/2014/...
No comments:
Post a Comment